TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu | Quê quán | Thời hạn hợp đồng | Ngày trúng tuyển | Ngành nghề | Người sử dụng lao động | Địa chỉ làm việc | Ghi chú | |||
Nam | Nữ | Xã | Huyện | Tỉnh, thành phố | |||||||||
1 | Vũ Thành Trung | 1/06/2000 | P01612413 | Minh đức | Mỹ Hào | Hưng Yên | 3 năm | 07.08.23 | Chế tạo bìa các tông.Công việc đục lỗ hộp in | KABUSHIKIGAISHA JPAKKU | AICHI-KEN, KASUGAI-SHI, USHIYAMACHOU, 2966 BANCHI | FIVE ONE KYOUDOU KUMIAI | |
2 | Nguyễn Hoài Nam | 26/01/2003 | P01820397 | TT Thắng | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 3 năm | 07.08.23 | Chế tạo bìa các tông.Công việc đục lỗ hộp in | KABUSHIKIGAISHA JPAKKU | AICHI-KEN, KASUGAI-SHI, USHIYAMACHOU, 2966 BANCHI | FIVE ONE KYOUDOU KUMIAI | |
3 | Phan Lâm Khang | 2/03/1993 | P00582343 | Phủ lý | Vĩnh Cửu | Đồng Nai | 3 năm | 25.08.23 | đúc / đúc kim loại ngoài thép | MIYAMA CHUZO KABUSHIKIGAISHA | GIFUKEN, YAMAGATASHI, HIGASHI FUKASE 94-2 | YAMAGATASHI SHOUKOUKAI | |
4 | Phan Thị Lệ My | 8/09/2003 | P01140136 | Tịnh Phong | Sơn Tịnh | Quảng Ngãi | 3 năm | 25.08.23 | Gia công cơ khí – Máy tiện bàn xoay | KABUSHIKIGAISHA HAYAKAWA TEKKOSHO | GIFU-KEN, YAMAGATA-SHI, SANO 335-BANCHI | YAMAGATASHI SHOUKOUKAI | |
5 | Vũ Xuân Quý | 27/08/2002 | P01321243 | Hồng Quang | Lâm Bình | Tuyên Quang | 3 năm | 25.08.23 | Đúc đồ nhựa/ Công việc đúc đồ nhựa (phun) | KABUSHIKIGAISHA TOUKAIKASEI KOUGYOUSHO | GIFU-KEN, YAMAGATA-SHI, OOGA 4370 | YAMAGATASHI SHOUKOUKAI | |
6 | Đinh Văn Kha | 16/05/2004 | P01340802 | Thi Sơn | Kim Bảng | Hà Nam | 3 năm | 25.08.23 | Đúc đồ nhựa/ Công việc đúc đồ nhựa (phun) | YUUGENGAISHA TOUKAI TAIYA BARUBU KOUGYOU | GIFU-KEN, YAMAGATA-SHI, OOGA 4369 | YAMAGATASHI SHOUKOUKAI | |
7 | Nguyễn Tiến Quang | 3/02/2004 | P01163693 | Phù Ninh | Phù Ninh | Phú Thọ | 3 năm | 25.08.23 | Đúc đồ nhựa/ Công việc đúc đồ nhựa (phun) | TOKAI OTO RAITEINGU KABUSHIKIGAISHA | Gifuken Yamagatashi Ookuwa 325-1 | YAMAGATASHI SHOUKOUKAI | |
8 | Phạm Đức Việt | 24/08/2003 | K0307360 | Thị Trấn Cẩm Giàng | Cẩm Giàng | Hải Dương | 3 năm | 25.08.23 | Đúc đồ nhựa/ Công việc đúc đồ nhựa (phun) | KABUSHIKIGAISHA TOUKAIKASEI KOUGYOUSHO | GIFU-KEN, YAMAGATA-SHI, OOGA 4370 | YAMAGATASHI SHOUKOUKAI | |
9 | Phạm Văn Chiều | 26/03/2002 | C2679381 | Đại Bảo | An Dương | HẢI PHÒNG | 3 năm | 25.08.23 | Mạ/ Mạ điện | KABUSHIKIGAISHA MIZUSEIKATSU SEISAKUSYO | GIFU-KEN, YAMAGATA-SHI, HIGASHIFUKASE 94-2 | YAMAGATASHI SHOUKOUKAI | |
10 | Phạm Xuân Thành | 20/04/1995 | P01500625 | Tân Phong | Biên Hòa | Đồng Nai | 3 năm | 25.08.23 | Mạ/ Mạ điện | KABUSHIKIGAISHA MIZUSEIKATSU SEISAKUSYO | GIFU-KEN, YAMAGATA-SHI, HIGASHIFUKASE 94-2 | YAMAGATASHI SHOUKOUKAI | |
11 | Đàm Thanh Duy | 11/08/1997 | P01407838 | Hố Nai 3 | Trảng Bom | Đồng Nai | 3 năm | 25.08.23 | Mạ/ Mạ điện | KABUSHIKIGAISHA MIZUSEIKATSU SEISAKUSYO | GIFU-KEN, YAMAGATA-SHI, HIGASHIFUKASE 94-2 | YAMAGATASHI SHOUKOUKAI | |
12 | Bùi Thị Ngà | 16/09/1987 | P01388950 | Khánh Nhạc | Yên Khánh | Ninh Bình | 3 năm | 25.08.23 | Mạ/ Mạ điện | KABUSHIKIGAISHA MIZUSEIKATSU SEISAKUSYO | GIFU-KEN, YAMAGATA-SHI, HIGASHIFUKASE 94-2 | YAMAGATASHI SHOUKOUKAI | |
13 | Huỳnh Thị Thùy Trang | 5/06/1994 | P01154626 | TT Sa Rài | Tân Hồng | Đồng Tháp | 3 năm | 25.08.23 | Mạ/ Mạ điện | KABUSHIKIGAISHA MIZUSEIKATSU SEISAKUSYO | GIFU-KEN, YAMAGATA-SHI, HIGASHIFUKASE 94-2 | YAMAGATASHI SHOUKOUKAI | |
14 | Hồ Thị Ngọc Trinh | 25/08/1994 | P01370597 | An Hòa Tây | Ba Tri | Bến Tre | 3 năm | 25.08.23 | Mạ/ Mạ điện | KABUSHIKIGAISHA MIZUSEIKATSU SEISAKUSYO | GIFU-KEN, YAMAGATA-SHI, HIGASHIFUKASE 94-2 | YAMAGATASHI SHOUKOUKAI | |
15 | Vũ Thị Hằng | 25/02/1993 | P00600066 | Lâm Hải | Năm Căn | Cà Mau | 3 năm | 25.08.23 | Đúc đồ nhựa/ Công việc đúc đồ nhựa (phun) | YUUGENGAISHA ONDA KASEI | GIFU-KEN, YAMAGATA-SHI, DETO 184 – 1 | YAMAGATASHI SHOUKOUKAI | |
16 | Nguyễn Thị Kim Dung | 7/03/2004 | P00674507 | TT Gia Lộc | Gia Lộc | Hải Dương | 3 năm | 25.08.23 | Gia công xử lý thịt gà | GIFU AGURIFUZU KABUSHIKIGAISHA | Gifuken Yamagatashi Takatomi 227-4 | YAMAGATASHI SHOUKOUKAI | |
17 | Vũ Thị Thủy | 18/12/2003 | P01591825 | Thanh Giang | Thanh Miện | Hải Dương | 3 năm | 25.08.23 | Gia công xử lý thịt gà | GIFU AGURIFUZU KABUSHIKIGAISHA | Gifuken Yamagatashi Takatomi 227-4 | YAMAGATASHI SHOUKOUKAI | |
18 | Nguyễn Văn Lâm | 27/06/1993 | P01081132 | Nam Triều | Phú Xuyên | Hà Nội | 3 năm | 18.08.23 | Hàn / Hàn bán tự động | Công ty cổ phần SANEI | Aichi-ken, Kariya-shi, Sakuramachi 3 chome-3 |
AICHI GIJUTSU KAKUSHIN KYOUDOU KUMIAI | |
19 | Phạm Văn Tiến | 20/09/1999 | C4237881 | Khánh Nhạc | Yên Khánh | Ninh Bình | 3 năm | 18.08.23 | Hàn / Hàn bán tự động | Công ty cổ phần SANEI | Aichi-ken, Kariya-shi, Sakuramachi 3 chome-3 |
AICHI GIJUTSU KAKUSHIN KYOUDOU KUMIAI |
Danh sách lao động đã trúng tuyển Nhật Bản
Liên hệ
Danh sách lao động đã trúng tuyển Nhật Bản
Danh mục: Đơn hàng, Lao động tại Nhật Bản
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Danh sách lao động đã trúng tuyển Nhật Bản” Hủy
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Sản phẩm tương tự
Công ty cổ phần xây dựng KANEKO
- Ngày Nghề: xây dựng
- Yêu cầu: 05 nam - Tuổi: 20-25 tuổi
- Lương cơ bản: 180.000 yên/tháng
- Đơn hàng được Cục quản lý lao động ngoài nước đồng ý để Công ty thực hiện.
- Số Phiếu Trả Lời: 16902/2022/NBĐNA-PTL
Liên hệ
1: ĐỐI TƯỢNG VÀ ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
- Thời gian tuyển dụng : từ ngày 14/08 đến hết ngày 30/08/2023
- Số lượng nam : 3 người. Trình độ văn hóa: Tốt nghiệp cấp 3 trở lên.
- Nam : Độ tuổi từ 18 đến 38 chiều cao từ 160 cm, nặng 50 kg trở lên
- Sức khỏe tốt, không săm trổ, không cận, viễn thị, không mắc các bệnh truyền nhiễm như HIV, Viêm Gan B
2: NGHÀNH NGHỀ TUYỂN CHỌN
- Các ngành nghề được tiếp nhận thực tập sinh kỹ năng 2 – 3 theo quy định của Nhật Bản(Không bao gồm ngành hộ lý)
Liên hệ
- Số lượng nữ : 6 người, Trình độ văn hóa: Tốt nghiệp cấp 3 trở lên. - Độ tuổi từ 20 - 38, chiều cao 1.50cm, cân nặng 42kg trở lên.- - Sức khỏe tốt, không săm trổ, không cận, viễn thị, không mắc các bệnh truyền nhiễm như HIV, Viêm Gan B
- - Các ngành nghề được tiếp nhận thực tập sinh kỹ năng 2 – 3 theo quy định của Nhật Bản (Không bao gồm ngành hộ lý)
Liên hệ
1: ĐỐI TƯỢNG VÀ ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
- Thời gian tuyển dụng : từ ngày 04/9 đến hết ngày 04/10/2023
- Số lượng nữ : 2 người,trong đó 0 nữ . Trình độ văn hóa: Tốt nghiệp cấp 3 trở lên- .
- Nam : Độ tuổi từ 18 đến 38 chiều cao từ 160 cm, nặng 50 kg trở lên .
- Sức khỏe tốt, không săm trổ, không cận, viễn thị, không mắc các bệnh truyền nhiễm như HIV, VGB
2: NGHÀNH NGHỀ TUYỂN CHỌN
- Đặt đường ống
Liên hệ
1: ĐỐI TƯỢNG VÀ ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
- Thời gian tuyển dụng : từ ngày 20/7 đến hết ngày 10/08/2023
- Số lượng nam : 3 người. Trình độ văn hóa: Tốt nghiệp cấp 3 trở lên.
- Nam : Độ tuổi từ 18 đến 38 chiều cao từ 160 cm, nặng 50 kg trở lên
- Sức khỏe tốt, không săm trổ, không cận, viễn thị, không mắc các bệnh truyền nhiễm như HIV, Viêm Gan B
2: NGHÀNH NGHỀ TUYỂN CHỌN
- Các ngành nghề được tiếp nhận thực tập sinh kỹ năng 2 – 3 theo quy định của Nhật Bản(Không bao gồm ngành hộ lý)
Liên hệ
Công ty HH xí nghiệp gân thép Thịnh Dương
Số lượng : 3 trong đó 1 nữ
Tiêu chuẩn: + Nữ: Tuổi từ 18- 32, cao: 155cm trở lên, nặng 45kg trở lên
+ Nam: Tuổi từ 18 - 33, cao 165cm trở lên; nặng 55kg trở lên
Ngành nghề: Công nhân nhà máy gân thép
Liên hệ
Số lượng : 7 nam
Tiêu chuẩn: Nam: Tuổi từ 18 - 33, cao 165cm trở lên; nặng 55kg trở lên
Ngành nghề: Công nhân nhà máy lắp ráp điện tử
Liên hệ
ICHINOHE FASHION CENTER CO., Ltd
1: ĐỐI TƯỢNG VÀ ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
- Thời gian tuyển dụng : từ ngày 06/08 đến hết ngày 20/08/2023
- Số lượng nữ : 4 người,trong đó 4 nữ . Trình độ văn hóa: Tốt nghiệp cấp 3 trở lên- .
- Nữ : Độ tuổi từ 20 - 38, chiều cao 1.50cm, cân nặng 42kg trở lên.
- Sức khỏe tốt, không săm trổ, không cận, viễn thị, không mắc các bệnh truyền nhiễm như HIV, VGB
2: NGHÀNH NGHỀ TUYỂN CHỌN
- Các ngành nghề được tiếp nhận thực tập sinh kỹ năng 2 – 3 theo quy định của Nhật Bản(Không bao gồm ngành hộ lý)
Liên hệ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.